Thực đơn
Olympic_Vật_lý_Quốc_tế Danh sách các địa điểm tổ chức thi IPhO, các cuộc thi đã và sẽ diễn raThứ tự | Năm | Nước chủ nhà | Thành phố chủ nhà | Người chiến thắng | Điểm số | Trang chủ |
---|---|---|---|---|---|---|
I | 1967 | Ba Lan | Warsaw | HUN Sándor Szalay | 39/40 | |
II | 1968 | Hungary | Budapest | POL Tomasz Kręglewski TCH Mojmír Simerský | 35/40 | |
III | 1969 | Tiệp Khắc | Brno | TCH Mojmír Šob | 48/48 | |
IV | 1970 | Liên Xô | Moskva | URS Mikhaïl Volochine | 57/60 | |
V | 1971 | Bulgaria | Sofia | TCH Karel Šafařík HUN Ádám Tichy-Rács | 48.6/60 | |
VI | 1972 | Romania | Bucharest | HUN Zoltán Szabó | 57/60 | |
1973 | Không tổ chức | |||||
VII | 1974 | Ba Lan | Warsaw | POL Jarosław Deminet POL Jerzy Tarasiuk | 46/50 | |
VIII | 1975 | Đông Đức | Güstrow | URS Sergey Korshunov | 43/50 | |
IX | 1976 | Hungary | Budapest | POL Rafał Łubis | 47.5/50 | |
X | 1977 | Tiệp Khắc | Hradec Králové | TCH Jiří Svoboda | 49/50 | |
1978 | Không tổ chức | |||||
XI | 1979 | Liên Xô | Moskva | URS Maksim Tsipine | 43/50 | |
1980 | Không tổ chức | |||||
XII | 1981 | Bulgaria | Varna | URS Aleksandr Goutine | 47/50 | |
XIII | 1982 | Tây Đức | Malente | FRG Manfred Lehn | 43/50 | |
XIV | 1983 | Romania | Bucharest | BUL Ivan Ivanov | 43.75/50 | |
XV | 1984 | Thụy Điển | Sigtuna | NED Jan de Boer ROM Sorin Spânoche | 43/50 | |
XVI | 1985 | Nam Tư | Portorož | TCH Patrik Španĕl | 42.5/50 | |
XVII | 1986 | Vương quốc Anh | Luân Đôn-Harrow | URS Oleg Volkov | 37.9/50 | |
XVIII | 1987 | Đông Đức | Jena | ROM Catalin Malureanu | 49/50 | |
XIX | 1988 | Áo | Bad Ischl | GBR Conrad McDonnell | 39.38/50 | |
XX | 1989 | Ba Lan | Warsaw | Hoa Kỳ Steven Gubser | 46.33/50 | |
XXI | 1990 | Hà Lan | Groningen | GBR Alexander H. Barnett | 45.7/50 | |
XXII | 1991 | Cuba | Havana | URS Timour Tchoutenko | 48.2/50 | |
23 | 1992 | Phần Lan | Helsinki | CHN Chen Han | 44/50 | |
24 | 1993 | Hoa Kỳ | Williamsburg | CHN Zhang Junan GER Harald Pfeiffer | 40.65/50 | |
25 | 1994 | Trung Quốc | Bắc Kinh | CHN Yang Liang | 44.3/50 | |
26 | 1995 | Úc | Canberra | CHN Yu Haitao | 95/100 | |
27 | 1996 | Na Uy | Oslo | CHN Liu Yurun | 47.5/50 | |
28 | 1997 | Canada | Sudbury | IRN Mahdi Anvari | 47.25/50 | |
29 | 1998 | Iceland | Reykjavík | CHN Chen Yuao | 47.5/50 | 1998 IPhO |
30 | 1999 | Ý | Padova | RUS Konstantin Kravtsov | 49.8/50 | 1999 IPhO |
31 | 2000 | Vương quốc Anh | Leicester[3] | CHN Lu Ying[3] | 43.4/50[3] | IPHO2000 (via archive.org) |
32 | 2001 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalya | RUS Daniyar Nourgaliev | 47.55/50 | |
33 | 2002 | Indonesia | Bali | VIE Đặng Ngọc Dương | 45.40/50 | ipho33 (via archive.org) |
34 | 2003 | Đài Loan | Đài Bắc | Hoa Kỳ Pavel Batrachenko | 42.30/50 | ipho2003 |
35 | 2004 | Hàn Quốc | Pohang | BLR Alexander Mikhalychev | 47.70/50 | IPHO2004 (via archive.org) |
36 | 2005 | Tây Ban Nha | Salamanca | HUN Gábor Halász TWN Lin Ying-hsuan | 49.50/50 | ipho2005 |
37 | 2006 | Singapore | Singapore | INA Jonathan Pradana Mailoa | 47.20/50 | ipho2006.org |
38 | 2007 | Iran | Isfahan | KOR Choi Youngjoon | 48.80/50 | IPHO2007.ir (via archive.org) |
39 | 2008 | Việt Nam | Hà Nội | CHN Tan Longzhi | 44.60/50 | IPHO2008 (via archive.org) |
40 | 2009 | México | Mérida | CHN Shi Handuo | 48.20/50 | ipho2009.smf.mx |
41 | 2010 | Croatia | Zagreb | CHN Yu Yichao | 48.65/50 | ipho2010.hfd.hr |
42 | 2011 | Thái Lan | Bangkok | TWN Hsu Tzu-ming | 48.50/50 | IPhO 2011 Thailand |
43 | 2012 | Estonia | Tartu và Tallinn | HUN Attila Szabó | 45.80/50 | ipho2012.ee |
44 | 2013 | Đan Mạch | Copenhagen | HUN Attila Szabó | 47/50 | ipho2013.dk |
45 | 2014 | Kazakhstan | Astana | CHN Xiaoyu Xu | 41.20/50 | ipho2014.kz |
46 | 2015 | Ấn Độ | Mumbai | KOR Taehyoung Kim | 48.30/50 | ipho2015.in |
47 | 2016 | Thụy Sĩ và Liechtenstein | Zurich | CHN Mao Chenkai | 48.10/50 | ipho2016.org |
48 | 2017 | Indonesia | Yogyakarta | JPN Akihiro Watanabe | Không công bố (dưới 40) | ipho2017.id |
49 | 2018 | Bồ Đào Nha | Lisbon | CHN Yang Tianhua | 46.8/50 | ipho2018.pt |
50 | 2019 | Israel | TBD | TBD | TBD | |
51 | 2020 | Lithuania | TBD | TBD | TBD | |
52 | 2021 | Indonesia | TBD | TBD | TBD | |
53 | 2022 | Nhật Bản | TBD | TBD | TBD | |
54 | 2023 | Iran | TBD | TBD | TBD | |
55 | 2024 | Pháp | TBD | TBD | TBD | |
56 | 2025 | Colombia | TBD | TBD | TBD | |
57 | 2026 | TBD | TBD | TBD | TBD | |
58 | 2027 | Hàn Quốc | TBD | TBD | TBD | |
59 | 2028 | Ecuador | TBD | TBD | TBD |
Thực đơn
Olympic_Vật_lý_Quốc_tế Danh sách các địa điểm tổ chức thi IPhO, các cuộc thi đã và sẽ diễn raLiên quan
Olympique de Marseille Olympique Lyonnais Olympiakos F.C. Olympic Toán học Quốc tế Olympiad cờ vua online Olympic Hóa học Quốc tế Olympic Vật lý Quốc tế Olympia, Hy Lạp Olympiad Cờ vua Olympic Tin học Quốc tếTài liệu tham khảo
WikiPedia: Olympic_Vật_lý_Quốc_tế http://helveticanet.com/ipho36/ http://www.ipho2013.dk/ http://www.ipho2012.ee/ http://www.jyu.fi/tdk/kastdk/olympiads/ http://www.jyu.fi/tdk/kastdk/olympiads/history.pdf http://www.jyu.fi/tdk/kastdk/olympiads/statutes.ht... http://ipho2010.hfd.hr/ http://www.fi.itb.ac.id/~ipho33/ http://ipho2017.id/ http://www.ipho2015.in/